Có 4 kết quả:
农庄 nóng zhuāng ㄋㄨㄥˊ ㄓㄨㄤ • 浓妆 nóng zhuāng ㄋㄨㄥˊ ㄓㄨㄤ • 濃妝 nóng zhuāng ㄋㄨㄥˊ ㄓㄨㄤ • 農莊 nóng zhuāng ㄋㄨㄥˊ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) farm
(2) ranch
(2) ranch
giản thể
Từ điển Trung-Anh
heavy makeup and gaudy dress
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
heavy makeup and gaudy dress
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) farm
(2) ranch
(2) ranch